Có 3 kết quả:
卫冕 wèi miǎn ㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˇ • 未免 wèi miǎn ㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˇ • 衛冕 wèi miǎn ㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to defend the crown (in sports championship)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unavoidably
(2) can't help
(3) really
(4) rather
(2) can't help
(3) really
(4) rather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to defend the crown (in sports championship)
Bình luận 0